Bàn phím:
Từ điển:
 
peste

danh từ giống cái

  • (y học) bệnh dịch hạch
  • (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại
  • (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch, oắt con
    • fuir quelqu'un comme la peste: tránh ai như tránh quan ôn
    • se gagner (se prendre) comme la peste: dễ mắc lắm

thán từ

  • ghê thật!
    • Peste! que c'est beau !: ghê thật, đẹp biết bao!