Bàn phím:
Từ điển:
 
enemy /'enimi/

danh từ

  • kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
    • to be one's own enemy: tự mình làm hại mình
  • (thông tục) thì giờ
    • how goes the enemy?: mấy giờ rồi?
    • to kill the enemy: giết thì giờ

Idioms

  1. the Enemy
    • ma vương

tính từ

  • của địch, thù địch