Bàn phím:
Từ điển:
 
attelage

danh từ giống đực

  • sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày
  • (đường sắt) sự móc toa; hệ thống (thiết bị) móc toa

phản nghĩa

=Dételage