Bàn phím:
Từ điển:
 
endow /in'dau/

ngoại động từ

  • cúng vốn cho (một tổ chức...)
  • để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    • to be endowed with many talents: được phú nhiều tài năng