Bàn phím:
Từ điển:
 
atteinte

danh từ giống cái

  • sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương
    • Porter atteinte à l'honneur de quelqu'un: làm tổn thương đến danh dự của ai
  • tác động (của bệnh)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cú đánh trúng, vết thương
    • Atteinte mortelle: vết tử thương
    • hors d'atteinte: không với tới, không phạm đến được, an toàn