Bàn phím:
Từ điển:
 
pesant

tính từ

  • có trọng lượng
    • Les corps pesants: những vật có trọng lượng
  • nặng
    • Une charge pesante: gánh nặng
    • Se sentir la tête pesante: thấy nặng đầu
  • nặng nề; ì ạch
    • Démarche pesante: dáng đi nặng nề
    • Style pesant: lời văn nặng nề
    • avoir la main pesante: vụng tay, vụng chân chậm chạp+ nặng tay, đánh mạnh

phản nghĩa

=Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.

danh từ giống đực

  • (Valoir son pesant d' or) đáng giá nghìn vàng