Bàn phím:
Từ điển:
 
pervertissement

danh từ giống đực

  • (văn học) sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng
  • sự đồi bại, sự hư hỏng
    • Romans pervertisseurs: tiểu thuyết làm hư hỏng

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ làm đồi bại, kẻ làm hư hỏng