Bàn phím:
Từ điển:
 
endorsement /in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/

danh từ

  • sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
  • sự xác nhận; sự tán thành