Bàn phím:
Từ điển:
 
perspective

tính từ giống cái

  • xem perspectif

danh từ giống cái

  • (hoạ) luật phối cảnh
  • cảnh sắc
  • viễn cảnh, triển vọng
    • En perspective : (có) triển vọng, trong tương lai