Bàn phím:
Từ điển:
 
persistance

danh từ giống cái

  • sự kiên trì; sự khăng khăng
    • Mettre de la persistance à faire quelque chose: kiên trì làm việc gì
    • Persistance dans son attitude: khăng khăng giữ thái độ của mình
  • sự dai dẳng; sự tồn lưu
    • Persistance de la fièvre: sự dai dẳng của bệnh sốt
    • Persistance des impressions lumineuses: sự tồn lưu của cảm giác sáng

phản nghĩa

=Abandon, cessation, changement.