Bàn phím:
Từ điển:
 
persécuter

ngoại động từ

  • truy hại
  • quấy rầy, quấy rối
    • Enfant qui persécute sa mère: đứa trẻ quấy rầy mẹ
    • être persécuté par des créanciers: bị chủ nợ quấy rối
  • (rộng) bị công kích, bị lên án
    • Voici une comédie qui a été longtemps persécutée: đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày

phản nghĩa

=Favoriser, protéger.