Bàn phím:
Từ điển:
 
persan

{{persan}}

tính từ

  • (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục)

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ba Tư

đồng âm

=Perçant