Bàn phím:
Từ điển:
 
perruche

danh từ giống cái

  • vẹt mái
  • vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình)
  • người đàn bà lắm điều
  • (hàng hải) buồm vẹt lái