Bàn phím:
Từ điển:
 
perroquet

{{perroquet}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) con vẹt
    • Perroquet d'Afrique: vẹt Châu Phi
    • Répéter comme un perroquet: lặp lại như vẹt
    • Cet enfant est un véritable perroquet: thằng bé kia qủa là một con vẹt
  • (hàng hải) buồm vẹt
  • (thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt)
    • perroquet de mer: như macareux
    • poisson perroquet: (động vật học) cá vẹt