Bàn phím:
Từ điển:
 
perpétuité

danh từ giống cái

  • sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn
    • à perpétuité: mãi mãi, vĩnh viễn
    • Concession à perpétuité: sự nhượng vĩnh viễn+ chung thân
    • travaux forsés à perpétuité: khổ sai chung thân

phản nghĩa

=Instant, brièveté