Bàn phím:
Từ điển:
 
perpétuer

ngoại động từ

  • làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
    • Perpétuer l'espèce: lưu truyền nòi giống
    • monnument qui perpétue le souvenir d'un grand homme: công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân