Bàn phím:
Từ điển:
 
perpétuel

tính từ

  • đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
    • Feu perpétuel: ngọn lửa bất diệt
  • suốt đời, chung thân
    • Exil perpétuel: tội đày chung thân
  • không dứt, luôn luôn, liên miên
    • Querelles perpétuelles: những cuộc cãi nhau liên miên

phản nghĩa

=Court, éphémère, momentané, pasager, temporaire.. Changeant, discontinu, sporadique