Bàn phím:
Từ điển:
 
permuter

danh từ giống cái

  • đổi lẫn, hoán vị
    • Permuter les chiffres d'un nombre: hoán vị các con số của một số

nội động từ

  • lẫn cho nhau, hoán đổi
    • Fonctionnaire qui permute avec un collègue: viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp