Bàn phím:
Từ điển:
 
perméabilité

danh từ giống cái

  • tính thấm; độ thấm
    • Perméabilité du sol: tính thấm của đất
    • Perméabilité sélective: tính thấm chọn lọc
    • Perméabilité magnétique: độ thấm từ
  • (nghĩa bóng) khả năng tiếp nhận, khả năng tiếp thu

phản nghĩa

=Imperméabilité.