Bàn phím:
Từ điển:
 
endamage /'dæmidʤ/

danh từ

  • mối hại, điều hại, điều bất lợi
  • sự thiệt hại
    • to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho...
  • (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
    • to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
  • (từ lóng) giá tiền
    • what's the damage?: giá bao nhiêu?

ngoại động từ+ (endamage)

  • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
    • to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai