Bàn phím:
Từ điển:
 
perle

danh từ giống cái

  • ngọc trai, hạt trai
  • hột cườm
  • (văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng
    • Les perles d'une jolie bouche: những răng trắng trong một miệng xinh
  • giọt lóng lánh
    • Des perles de rosée: những giọt nước lóng lánh
  • người tuyệt, vật quý
    • La perle des maris: ông chồng tuyệt
    • Cet ouvrage est une perle: tác phẩm ấy là một vậy quý
  • (thân mật) lỗi buồn cười
    • Laisser échapper des perles: để sót nhiều lỗi buồn cười
    • enfiler des perles: xem enfiler
    • gris perle: màu ngọc trai
    • jeter des perles aux cochons (aux pourceaux): đặt ngọc vào tay phàm