Bàn phím:
Từ điển:
 
périssable

tính từ

  • có thể mất đi, có thể tàn đi
    • La beauté est périssable: sắc đẹp có thể tàn đi
  • có thể hỏng đi, dễ hỏng
    • Denrées périssable: thực phẩm dễ hỏng

phản nghĩa

=Durable, éternel, immortel, impérissable, incorruptible.