Bàn phím:
Từ điển:
 
péripétie

danh từ giống cái

  • sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...)
  • biến cố, biến diễn
    • Péripéties d'une guerre: những diễn biến trong một cuộc chiến tranh