Bàn phím:
Từ điển:
 
end /end/

danh từ

  • giới hạn
  • đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
  • mẩu thừa, mẩu còn lại
    • candle ends: mẩu nến
  • sự kết thúc
  • sự kết liễu, sự chết
    • to be near one's end: chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
  • kết quả
  • mục đích
    • to gain one's ends: đạt được mục đích của mình

Idioms

  1. at one's wit's end
    • (xem) wit
  2. to be at an end
  3. to come to an and
    • hoàn thành
    • bị kiệt quệ
  4. to be at the end of one's tether
    • (xem) tether
  5. end on
    • với một đầu quay vào (ai)
  6. to go off the deep end
    • (xem) deep
  7. in the end
    • cuối cùng về sau
  8. to keep opne's end up
    • (xem) keep
  9. to make an end of
    • chấm dứt
  10. to make both ends meet
    • (xem) meet
  11. no end
    • vô cùng
      • no end obliged to you: vô cùng cảm ơn anh
  12. no end of
    • rất nhiều
      • no end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu
    • tuyệt diệu
      • he is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệu
  13. to end
    • liền, liên tục
      • for hours on end: trong mấy tiếng liền
    • thẳng đứng
  14. to place end to end
    • đặt nối đàu vào nhau
  15. to put an end to
    • chấm dứt, bãi bỏ
  16. to turn end for end
    • lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
  17. world without end
    • (xem) world

ngoại động từ

  • kết thúc, chấm dứt
  • kết liễu, diệt

nội động từ

  • kết thúc, chấm dứt
  • đi đến chỗ, đưa đến kết quả là

Idioms

  1. to end up
    • kết luận, kết thúc
  2. to end with
    • kết thúc bằng
  3. to end by doing something
    • cuối cùng sẽ làm việc gì
  4. to end in smoke
    • (xem) smoke
end
  • (Tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)
end
  • cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối
  • e. of a space (tô pô) điểm cuỗi cùng của một không gian
  • free e. (cơ học) đầu tự do
  • pinned e. (cơ học) đầu gàm
  • prime e. (giải tích) đầu đơn
  • simply supported e. (cơ học) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề