Bàn phím:
Từ điển:
 
péril

danh từ giống đực

  • cơn nguy, hiểm họa
    • Navire en péril: tàu lâm nguy
    • à ses risques et périls: chịu hoàn toàn trách nhiệm
    • au péril de: nguy đến
    • Au péril de sa vie: nguy đến tính mệnh