Bàn phím:
Từ điển:
 
perforation

danh từ giống cái

  • sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục lỗ...)
  • (y học) sự thủng; lỗ thủng (ở dạ dày, ruột...)