Bàn phím:
Từ điển:
 
perfide

tính từ

  • (văn học) bất nghĩa, phản trắc
  • nham hiểm, ác hiểm
    • Insinuation perfide: lời nói bóng gió nham hiểm
    • un fleuve perfide: con sông ác hiểm

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa, kẻ phản trắc