Bàn phím:
Từ điển:
 
pérennité

danh từ giống cái

  • tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời
    • La pérennité de certaines usages: tính lâu đời của một tập quán

phản nghĩa

=Brièveté