Bàn phím:
Từ điển:
 
péremptoire

tính từ

  • (luật học, pháp lý) bị hủy bỏ (vì quá hạn)
  • không cãi được
    • Argument péremptoire: lý lẽ không cãi được
  • kiên quyết
    • Ton péremptoire: giọng kiên quyết

phản nghĩa

=Hésitant, incertain, discutable.