Bàn phím:
Từ điển:
 
perdu

tính từ

  • (bị) mất
    • Objet perdu: vật (bị) mất
  • không nhìn thấy
    • Reprise perdue: chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền
  • hẻo lánh
    • Pays perdu: xứ hẻo lánh
  • tuyệt vọng
    • Malade perdu: con bệnh tuyệt vọng
  • phí, uổng, toi
    • Peine perdue: công toi
  • lẫn vào đám đông
  • đắm vào, mải miết
    • Perdu dans sa douleur: đắm vào đau đớn
    • Perdu dans ses réflexions: mải miết suy nghỉ
  • bỏ lỡ
    • Occassion perdue: dịp bỏ lỡ
  • (bị) thua, thất bại
    • Bataille perdus: trận đánh bị thua
  • hỏng
    • Affaire perdue: việc hỏng
    • à corps perdu: hăng hái mãnh liệt
    • femme perdue: gái giang hồ
    • moment perdu , heures perdues: lúc rỗi việc

danh từ giống đực

  • (Comme un perdu) như kẻ mất hồn