Bàn phím:
Từ điển:
 
perdant

tính từ

  • thua
    • Partie perdante: bên thua

danh từ giống đực

  • người thua
    • Match nul où il n'y a ni perdant ni gagnant: cuộc đấu hòa không có kẻ được người thua
  • (hàng hải) triều xuống

phản nghĩa

=Gagnant.