Bàn phím:
Từ điển:
 
percuter

ngoại động từ

  • va, đập
    • Chien du fusil qui percute l'amorce: búa kim hỏa đập vào ngòi nổ
    • Voiture qui percute un arbre: xe va vào cây
  • (y học) gõ
    • Percuter la poitrine: gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh)

nội động từ

  • va, đập, đụng mạnh
    • Bicyclette qui percute contre un camion: xe đạp đụng mạnh vào xe tải