Bàn phím:
Từ điển:
 
percutant

tính từ

  • va đập
  • (nghĩa bóng) đanh thép
    • Argument percutant: lý lẽ đanh thép
    • Projectile percutant: đạn va nổ (đụng phải mục tiêu mới nổ)

danh từ giống đực

  • đạn va nổ