Bàn phím:
Từ điển:
 
percussion

danh từ giống cái

  • (cơ khí, cơ học) sự va đập
    • Centre de percussion: tâm va đập
  • (y học; âm nhạc) sự gõ
    • Instruments à percussion; instruments de percussion: (âm nhạc) nhạc khí gõ
    • Percussion médiate: (y học) sự gõ gián tiếp
    • arme à percussion: vũ khí (có) kim hỏa