Bàn phím:
Từ điển:
 
percher

ngoại động từ

  • đậu (chim, ở trên cành...)
  • ở gác cao (người)
  • (thân mật) ở
    • òu perche-t-il?: anh ấy ở đâu?

ngoại động từ

  • (thân mật) đặt trên cao
    • Percher un vase sur une armoire: đặt cái bình trên nóc tủ