Bàn phím:
Từ điển:
 
perche

{{perche}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) cá pecca
    • perche goujonnière: xem goujonnière

danh từ giống cái

  • cái sào
    • Saut à la perche: nhảy sào
  • cần micrô
  • (thân mật) người cao nghều
  • gạch (nai, hươu)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri)
    • Tendre la perche à quelqu' un: cứu vớt ai, cứu giúp ai