Bàn phím:
Từ điển:
 
percevoir

ngoại động từ

  • thu
    • Percevoir une taxe: thu thuế
  • nhận thấy, nhận thức
    • Percevoir une nuance: nhận thức được một sắc thái
  • (triết học) tri giác

Phản nghĩa

=Payer, verser.