Bàn phím:
Từ điển:
 
perception

danh từ giống cái

  • sự thu
    • Perception des impôts: sự thu thuế
  • phòng thu thuế; chức thu thuế
    • Obtenir une perception: xin được một chân thu thuế
  • tri giác; điều tri giác được
    • Perception des couleurs: tri giác màu sắc
  • (văn học) sự nhận thức
    • Perception du bien et du mal: sự nhận thức thiện ác