Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
percée
percement
percept
percepteur
perceptibilité
perceptible
perceptiblement
perceptif
perception
percer
percerette
perceur
perceuse
percevable
percevoir
perchage
perche
perché
perchée
percher
percheron
percheur
perchis
perchiste
perchlorate
perchlorique
perchoir
perclus
percnoptère
percolateur
percée
tính từ giống cái
xem percé
danh từ giống cái
lối trổ
Faire une percée à travers la forêt
:
trổ một lối qua rừng
(kiến trúc) cửa trổ (để lấy ánh sáng)
sự đột phá phòng tuyến của địch
(thể thao) sự chọc thủng (hàng phòng thủ của đối phương)