Bàn phím:
Từ điển:
 
enamour /i'næmə/

ngoại động từ

  • làm cho yêu, làm cho phải lòng
    • to be enamoured of somebody: phải lòng ai
  • làm say mê, làm ham mê
    • to be enamoured of (with) something: ham mê cái gì