Bàn phím:
Từ điển:
 
enamel /i'næməl/

danh từ

  • men (đồ sứ, răng); lớp men
  • bức vẽ trên men
  • (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

ngoại động từ

  • tráng men, phủ men
  • vẽ lên men
  • tô nhiều màu