Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
atomiste
atomistique
atonal
atonalité
atone
atonie
atonique
atour
atour
atout
atoxique
atrabilaire
atrésie
atrium
atroce
atrocement
atrocité
atrophie
atrophié
atrophier
atropine
attabler
attachant
attache
attaché
attaché-case
attachement
attacher
attagène
attaquable
atomiste
tính từ
(triết học) theo thuyết nguyên tử
nghiên cứu nguyên tử
danh từ
(triết học) người theo thuyết nguyên tử
nhà nghiên cứu nguyên tử, nhà nguyên tử học