Bàn phím:
Từ điển:
 
pensionnaire

danh từ

  • khách trọ, khách ăn tháng
  • học sinh nội trú
  • người lĩnh tiền trợ cấp
  • (sân khấu) diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát)