Bàn phím:
Từ điển:
 
penseur

danh từ giống đực

  • nhà tư tưởng
    • Un grand penseur: một nhà tư tưởng lớn
    • libre penseur: xem libre

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng
    • Des yeux penseurs: cặp mắt trầm tư mặc tưởng