Bàn phím:
Từ điển:
 
pensant

tính từ

  • có tư tưởng, có suy nghĩ
    • Un être pensant: một sinh vật có tư tưởng
    • bien pensant: có tư tưởng hợp lệ luật
    • mal pensant: có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ