|
pénétrer
ngoại động từ
- thấm vào, xuyên, thấu
- Pluie qui pénètre les vêtements: mưa thấm vào quần áo
- Le coup a pénétré les poumons: cú thấu đến phổi
- Froid qui pénètre la chair: rét thấu thịt
- (nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu
- Pénétrer les secrets de la nature: thông suốt bí mật của tự nhiên
- Pénétrer les intentions de quelqu'un: hiểu thấu ý đồ của ai
- (nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng
- Sa douleur me pénètre le coeur: sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng
nội động từ
- vào
- Pénétrer dans la maison: vào nhà
- thấm vào
- Pénétrer dans le sang: thấm vào máu
- hiểu thấu
- Pénétrer dans les secrets de la nature: hiểu thấu những bí mật của tự nhiên
|