Bàn phím:
Từ điển:
 
pénétré

tính từ

  • thấm
    • Pénétré de pluie: thấm nước mưa
  • tin chắc, tự tin
    • Parler d'un ton pénétré: nói với giọng tự tin
    • Pénétré de soi-même: đầy tự tin