Bàn phím:
Từ điển:
 
pénétrant

tính từ

  • thấu qua, thấm qua, xuyên qua
    • Projectile pénétrant: đạn xuyên qua
    • Rayons pénétrants: (vật lý học) tia xuyên
  • (y học) chọc thủng
    • Plaie pénétrante: vết thương chọc thủng
  • (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
    • Parole pénétrante: lời nói thấm thía
    • Parfum pénétrant: mùi thơm ngất
    • Oeil pénétrant: mắt sắc
    • Esprit pénétrant: trí óc sắc sảo
    • Froid pénétrant: rét buốt

phản nghĩa

=Borné, obtus