Bàn phím:
Từ điển:
 
pendre

ngoại động từ

  • (Pendre du linge aux fenêtres) treo quần áo ở cửa sổ
  • treo cổ
    • Pendre un assassin: treo cổ một tên giết người
    • dire pis que pendre de quelqu'un: nói xấu ai hết lời
    • être pendu à: không rời
    • Être tout le temps pendu au téphone: cả ngày không rời ống dây nói+ chăm chú theo dõi, lắng nghe
    • Tous étaient pendus à ses paroles: mọi người đều lắng nghe anh ta nói

nội động từ

  • treo, lủng lẳng
    • Morceau de viande qui pend à un crochet: miếng thịt treo ở móc
  • rủ xuống, sệ, thõng
    • Cheveux qui pendent: tóc rủ xuống
    • Joues qui pendent: má sệ
    • Laisser pendre ses bras: để tay thõng xuống
    • cela lui pend au nez: điều đó đi dọa nó