Bàn phím:
Từ điển:
 
pendable

tính từ

  • đểu cáng
    • un tour pendable: một vố đểu cáng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đáng treo cổ
    • Bandit pendable: tên cướp đáng treo cổ
    • le cas n'est pas pendable: (thân mật) không có gì là nguy hại đâu